Máy vát mép ống di động Pro 5PB hãng Promotech
Máy vát mép ống của hãng Promotech – Balan : PRO 5PB là dòng máy vát mép ống cầm tay nhỏ gọn được chế tạo từ thép không gỉ, hợp kim nhôm và hợp kim đồng – Nikel. được trang bị bộ kẹp tự định tâm giúp định vị nhanh và chính xác khi gia công.
PRO-5 PB là máy vát mép ống cầm tay di động phù hợp thực hiện vát cạnh ống bằng thép cacbon, thép không gỉ, hợp kim nhôm và đồng – niken. Pro 5PB có những tính năng như vát mép, bào phẳng mặt, vát mép trong, vát mép ngoài và vát mép rãnh J (tùy chọn).
Tùy chọn đầu trục vát kích thước nhỏ khi cần làm việc ở những khu vực bị giới hạn về mặt không gian. Có thể tùy chọn động cơ điện hay động cơ thủy lực.
DỄ DÀNG THAO TÁC
Máy có thể được sử dụng bởi một người vận hành độc lập. Trục máy mở rộng tự định tâm giúp dóng thẳng hàng ống nhanh chóng, dễ dàng trước khi thực hiện gia công. Phụ thuộc vào dụng cụ cắt sử dụng trên PRO-5 PB mà có thể thực hiện vát mép ngoài, vát chữ J, căn chỉnh bên trong và phay mặt ống từ đường kính trong 32mm (1.26’’) tới đường kính ngoài 114mm (4.49’’) hoặc lên tới 140mm (5.51’’) với option. Tất cả các vị trí hàn đều được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Có thể lắp tới 3 dụng cụ cắt và thực hiện gia công đồng thời.
TÍNH LINH ĐỘNG
Theo nhu cầu người dùng và phụ thuộc điều kiện địa điểm gia công, PRO-5 PB có thể được vận hành với động cơ khí nén công suất cao, động cơ điện momen xoắn lớn hoặc động cơ acqui. Với ổ trục chính nhỏ và cờ lê bánh cóc cho phép gia công ống tại những không gian hẹp, khó tiếp cận.
ỨNG DỤNG
+ Vát mép cạnh ngoài ống
+ Vát mép cạnh trong ống
+ Vát mép rãnh chữ J
+ Làm phẳng mặt đầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thống số kỹ thuật |
Pro 5PB Động cơ điện |
Pro 5PB Động cơ thủy lực |
Động cơ điện |
1.100 W |
– |
Nguồn |
220-240V, 50 Hz |
– |
Tốc độ quay thấp (vg/ph) |
0-90 |
– |
Tốc độ quay cao (vg/ph) |
0-300 |
– |
Động cơ thủy lực |
– |
800 W |
Áp khí yêu cầu |
– |
0,6 MPa |
Mức tiêu hao khí |
– |
1600 l/ph |
Tốc độ quay (vg/ph) |
– |
90 |
Đường kính ống |
32 ID đến 114 OD |
32 ID đến 114 OD |
Độ dầy thành theo OD <114mm 114 – 124 mm 124 – 132 mm 132 – 140 mm |
12 mm |
12 mm |
10 mm |
10 mm |
|
8 mm |
8 mm |
|
6 mm |
6 mm |
|
Khối lượng (kg) |
11 |
10 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.